Có 2 kết quả:

过客 guò kè ㄍㄨㄛˋ ㄎㄜˋ過客 guò kè ㄍㄨㄛˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) passing traveler
(2) transient guest
(3) sojourner

Bình luận 0