Có 2 kết quả:
过客 guò kè ㄍㄨㄛˋ ㄎㄜˋ • 過客 guò kè ㄍㄨㄛˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passing traveler
(2) transient guest
(3) sojourner
(2) transient guest
(3) sojourner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passing traveler
(2) transient guest
(3) sojourner
(2) transient guest
(3) sojourner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0